🍟 Out of breath: thở không ra hơi, hụt hơi
🍟Out of control: vượt ngoài tầm kiểm soát
🍟Out of date: hết thời, lạc hậu, lỗi thời
🍟Out of stock: hết hàng
🍟Out of order: bị hỏng = out of service
🍟Out of reach: ngoài khả năng, ngoài tầm với
🍟Out of the question: không thể xảy ra
🍟Out of the blue: bất thình lình, không báo trước
🍟Out of the hands : ngoài tầm tay/ vô kỉ luật
🍟Out of control : ngoài tầm kiểm soát