1. In (trong) và Inn (quán rượu)
- Come in and have a cup of tea. (Hãy vào nhà và dùng một ly trà.)
- 'Inn' is an old-fashioned word for 'pub'.('Inn' là từ kiểu xưa của từ 'pub')
2. Meet (gặp) và Meat (thịt)
- Do you want to meet later for a drink? (Bạn muốn gặp nhau để đi uống nước không?)
- She's a vegetarian so she doesn't eat fish or meat. (Cô ta là một người ăn chay, vì thế cô ta không ăn cá hoặc thịt)
3. Our (của chúng ta) và Hour (một giờ đồng hồ)
- This is our house.(Đây là ngôi nhà của chúng ta.)
- He was waiting for you for over an hour. (Anh ta đã chờ bạn hơn một giờ đồng hồ.)
4. Hi (Chào) và High (trên cao, cao)
- Hi, how are you? (Chào, bạn có khỏe không?)
- At 12 o'clock the sun is high in the sky. (Vào 12 giờ trưa, mặt trời lên cao.)
5. Need (cần thiết) và Knead (nhào bột)
- We're hungry so we need some food.(Chúng tôi đói bụng vì thế chúng tôi cần thức ăn.)
- To make bread you have to knead the dough (a mixture of flour and water). (Để làm bánh mì, bạn phải nhào bột nhão.)
6. New (mới) và knew (đã biết)
- I love your new dress! (Em thích chiếc áo đầm mới của chị.)
- I knew the answer as soon as she asked the question. (Tôi biết được câu trả lời vừa khi cô ta đặt câu hỏi.)
7. We (chúng tôi) và Wee (nhỏ, bé)
- We (my husband and I) would love you to come and stay.(Chúng tôi (ông xã của tôi và tôi) mong muốn bạn đến chơi và ở lại.)
- Scottish people say 'wee' for 'small' or 'little'. (Người Xcốt-len dùng từ 'wee' thay từ 'small' hoặc 'little'.)
8. You (bạn) và Ewe (con cừu cái )
- You need to do more studying.(Bạn cần học nhiều hơn nữa)
- You can get wool from a ram (a male sheep) or a ewe (a female sheep). (Bạn có thể lấy len từ con cừu đực hoặc con cừu cái.)
9. So (vì thế) và Sew (may vá)
- It's raining so you need to use your umbrella.(Trời đang mưa vì thế bạn cần sử dụng chiếc dù.)
- Will you sew a button on this shirt for me please? (Bạn vui lòng đính chiếc nút vào chiếc áo này cho tôi nhé?)
10. Allowed (cho phép) và Aloud (to lớn tiếng)
- You're not allowed to smoke in this office. (Anh không được phép hút thuốc trong văn phòng này.)
- When I was very young, my mum used to read aloud to me every night. (Khi tôi còn rất nhỏ, mẹ tôi thường đọc lớn cho tôi vào mỗi đêm.)
11. Know (biết) và No (không)
- Do you know where the nearest Post Office is please? (Bạn biết bưu điện gần nhất ở đâu không?)
- No, I don't know where it is, sorry. (Không, tôi không biết. Xin lỗi nhé.)
12. Not (không) và Knot (nút thắt)
- 2 + 2 is not 5. (2 +2 không bằng 5.)
- If you tie string in a knot, it's very difficult to untie it. (Nếu bạn thắt dây thành nút thắt, rất khó để mở nó ra.)