1, About my age: Cỡ tuổi tôi
2, Big mouth: Nhiều chuyện
3, By the way: À này, nhân tiện
4, Be my guest: Tự nhiên
5, Break it up: Dừng tay
6, Come on: Thôi mà
7, Cool it: Đừng nóng
8, Come off it: Đừng xạo
9, Cut it out: Đừng giỡn nữa, ngưng lại
10, Dead end: Đường cùng, bế tắc
11, So?: Thì sao?
12, What for?: Để làm gì?
13, Don't bother: Đừng bận tâm
14, Do you mind: Làm phiền
15, Don't be nosy: Đừng nhiều chuyện
16, Take it easy: Từ từ
17, Let me be: Kệ tôi
18, No hard feeling: Không giận chứ
19, Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ như ăn bánh
20, Poor thing: Thật tội nghiệp