CỤM TỪ THÔNG DỤNG CẦN NHỚ
🍃
Convenient For : Tiện Lợi Cho
Different From : Khác Với
Disappointed In : Thất Vọng Vì (Cái Gì)
Disappointed With : Thất Vọng Với (Ai)
Excited With : Hồi Hộp Vì
Familiar To : Quen Thuộc Với
Famous For : Nổi Tiếng Về
Fond Of : Thích
Free Of : Miễn (Phí)
Full Of : Đầy
Glad At : Vui Mừng Vì
Good At : Giỏi Về
Important To : Quan Trọng Đối Với Ai
Interested In : Quan Tâm Đến
Mad With : Bị Điên Lên Vì
Made Of : Được Làm Bằng
Married To : Cưới (Ai)
Necessary To : Cần Thiết Đối Với (Ai)
Necessary For : Cần Thiết Đối Với (Cái Gì)
New To : Mới Mẻ Đối Với (Ai)
Opposite To : Đối Diện Với
Pleased With : Hài Lòng Với
Polite To : Lịch Sự Đối Với (Ai)
Present At : Có Mặt Ở
Responsible For : Chịu Trách Nhiệm Về (Cái Gì)
Responsible To : Chịu Trách Nhiệm Đối Với (Ai)
Rude To : Thô Lỗ Với (Ai)
Strange To : Xa Lạ (Với Ai)
Surprised At : Ngạc Nhiên Về
Sympathetic With : Thông Cảm Với
Thankful To Somebody For Something : Cám Ơn Ai Về Cái Gì.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: