Danh sách thi Toeic có 3 sheet: DS THI NÓI; DS THI NGHE ĐỌC; DS THI VIẾT (THI CẢ NGÀY); SV XEM KỸ ĐỊA ĐIỂM THI; PHÒNG THI MÃ SỐ SINH VIÊN để đi thi.SV thi lại N-Đ-V xem phòng 405 và 501. SV thi lại Nói xem phòng 405
Sinh viên nào đã chuyển khoản lệ phí thi nhưng không có tên trong danh sách thi thì liên hệ gấp về sdt: 02363.650413
THUẬT NGỮ THƯƠNG MẠI ANH-VIỆT
1. a delivery note: phiếu giao hàng
2. accident insurance: bảo hiểm tai nạn
3. air freight: vận phí đường hàng không
4. all risks policy: hợp đồng bảo hiểm mọi rủi ro
5. arbitration: sự phân xử
6. broker: người môi giới
7. bookkeeping: kế toán
8. certificate of original: giấy chứng nhận nguồn gốc hàng hoá
9. compliment slip: danh thiếp chúc mừng
10. confirming bank: ngân hàng bảo chi
11. days after sight: thời hạn thanh toán sau khi xuất trình
12. debit note: giấy báo nợ
13. dispatch note: phiếu gửi hàng
14. documents against acceptance (D/A): nhận trả khi giao chứng từ
15. free alongside ship: F.A.S: giao dọc mạn tàu
16. insurance broker: người môi giới bảo hiểm
17. insurance certificate: giấy chứng nhận bảo hiểm
18. irrevocable letter of credit: thư tín dụng không thể huỷ
19. letter of credit (L/C) thư tín dụng
20. minutes: biên bản
21. money order: thư chuyển tiền
22. overdue account: tài khoản nợ quá hạn
23. profit margin: mức lời
24. reciprocate: làm đáp lại
25. remittance: phiếu chuyển tiền
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: