Từ Nối Câu
Từ nối (Sentence Connectors) được dùng để tạo giọng văn mạch lạc trong câu, đồng thời giúp kéo dài câu và khiến câu mang ý nghĩa sâu sắc hơn
Bảng tóm tắt từ nối:
Ý nghĩa | Từ nối |
Mang nghĩa ngược lại | by contrast, conversely, in contract, on the contrary |
Mang nghĩa tuy nhiên | however, nevertheless, in spite of (mặc dù); instead (thay vì) likewise (tương tự như thế); oherwise (mặt khác); On the oher hand (mặt khác) |
Mang nghĩa thông thuường | As a rulel as usual, for the most part; ordinarilyl; usually |
Mang nghĩa nhìn chung | generally; in general |
Mang nghĩa miêu tả quá trình hoặc liệt kê | first …; second …; third …; next …; then …; finally … |
VỊ TRÍ CỦA TỪ NỐI
- Từ nối thường nằm giữa hai mệnh đề:
Mệnh đề 1; từ nối, mệnh đề 2
Mệnh đề 1. Từ nối, mệnh đề 2
Ví dụ:
Mary wanted it; nevertheless, Stephen gave it away.
Mary wanted it. Nevertheless, Stephen gave it away.
- Các vị trí khác nhau như đầu câu, cuối câu, thậm chí là giữa câu.
Ví dụ:
Mary was happy. However, Alice was sad.
Mary was happy. Alice, however, was sad.
Mary was happy. Alice was sad, however.
CÁC TỪ NỐI THƯỜNG GẶP
- however, nevertheless (tuy nhiên): nối hai mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược nhau (ngoài ra còn các từ: yet, still, on the other hand, on the contrary, in (by) contrast, in spite of this).
Ví dụ: Nancy has a good job; however, she doesn't like her job.
(Nancy có một công việc tốt, thế nhưng, cô ấy không thích công việc của mình)
- moreover (Hơn nữa): Thêm ý hỗ trợ cho câu (ngoài ra còn các từ: also, besides, furthermore, similarly, in addition)
Ví dụ: Old cars tend to use more petrol. Moreover, there is a greater risk of accidents.
(Mấy chiếc xe cũ thường tốt nhiều nhiên liệu hơn. Hơn nữa, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ gây tai nạn cao hơn.)
- therefore (vì vậy): Chỉ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả (Ngoài ra còn có các từ so, consequently, thus, as a result)
Ví dụ: He failed the exam; therefore, he had to do the job he didn’t like.
(Anh ta thi rớt; thế cho nên anh ta phải làm công việc mà anh ta không thích)
- alternatively (hoặc là): Chỉ sự chọn lựa.
Ví dụ: Let’s take the train. Alternatively, we could go by car.
(Bắt tàu thôi, còn không chúng ta có thể đi bằng xe hơi)
- otherwise (nếu không): sau otherwise có thể không dùng dấu phẩy (,)
Ví dụ: We must run, otherwise we’ll be late.
(Chạy nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ trễ mất)
- instead (thay vào đó): đặt ở đầu hoặc ở cuối mệnh đề.
Ví dụ:
She didn’t go to France. Instead, she went to America.
(Cô ấy không đi Pháp, thay vào đó, cô ấy sẽ đi Mỹ)
We have no coffee. Would you like tea instead?
(Chúng tôi không có cà phê. Bạn có muốn uống trà thay không?)
- in other words (nói cách khác): giải thích điều đã nói trước đó theo các dễ hiểu hơn.
Ví dụ: He didn’t reach the require standard. In other words, he failed.
(Anh ta không đạ được tiêu chuẩn của yêu cầu. Nói cách khác, anh ta bị loại)
- the thing is (Vấn đề là do): dùng để giải thích bằng cách nêu lý do.
Ví dụ: I can’t come on Thursday. The thing is, I’ve arranged to to something else.
(Tôi không thể tới vào hôm thứ năm được, vấn đề là do tôi đã sắp xếp làm việc khác rồi)
- for example, for instance (ví dụ như): nêu ví dụ
Ví dụ: There are many books in this library. For example, Gone with the wind and The Little Prince are the most popular ones.
(Có rất nhiều sách trong thư viện, Ví dụ như, Cuốn theo chiều gió và Hoàng Tử Bé là những cuốn nổi tiếng nhất)
- all in all, in short (nói tóm lại): tóm tắt những ý kiến vừa nói.
Ví dụ: He is a kind husband, a good friend. All in one/ in short, he is a good man.
(Anh ta là một người chồng tốt, một người bạn hiền. Tóm lại, anh ta là một người đàn ông tử tế)
- in fact (Thật ra): nhấn mạnh ý đã nói; dùng với BUT để nêu ý trái ngược.
Ví dụ:
I don’t like him. In fact, I can’t stand him.
(Tôi không thích anh ta, thật ra là tôi chịu không nổi anh ta mới đúng)
- indeed (Thật sự): nhấn mạnh ý đã nói.
Ví dụ: It was not expected to last long. Indeed, it took less than three weeks.
(Nó không được kỳ vọng sẽ kéo dài bao nhiêu. Thật ra thì nó chỉ tồn tại chưa tới 3 tuần)
- actually, as a matter of fact (thật sự): đưa vào những chi tiết xác thực; hoặc tỏ vẻ đồng không đồng ý một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ: I didn’t like the singer very much. Actually, I thought she was excellent.
(Tôi không thích ca sỹ cho lắm, thật sự thì tôi đã nghĩ cô ta phải giỏi lắm.)
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: