Phân Loại Giới Từ
ĐỊNH NGHĨA
- Giới từ là từ dùng để nối danh từ hay đại từ với từ đứng trước nó.
- Giới từ thường đặt trước danh từ hoặc đại từ.
- Giới từ cũng có thể đứng sau động từ chính (trừ sau “except”) và động từ theo sao phải ở dạng V-ing.
Ví dụ: They succeeded in escaping. (Họ đã đào thoát thành công)
- Trong những trường hợp có dùng đại từ quan hệ, giới từ có thể đặt trước đại từ hoặc đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
To whom were you talking to? (Em nói chuyện với ai vậy?)
The people I was traveling with are very kind. (Mấy người mà tôi đi cùng rất tử tế)
- Giới từ có thể là một từ riêng lẻ như: at, after, before, during, until, in, on, to, by,…
- Giới từ cũng có thể là một cụm từ như: in spite of, on account of, in front of, for the sake of….
CHỨC NĂNG
Giới từ có hai chức năng quan trọng là chức năng xác định và chức năng bổ trợ. Giới từ kết hợp với danh từ (hoặc đại từ) để tạo thành một cụm từ.
- Cụm trạng từ: bổ nghĩa cho một động từ.
Ví dụ: I looked through the window. (Tôi nhìn xuyên qua cửa sổ)
- Cụm tính từ: bổ nghĩa cho một danh từ.
Ví dụ: The house with a big garden is Mr Nam’s. (Căn nhà có một cái vườn lớn là của ông Nam)
► Chú ý:
- Cần phân biệt cụm trạng từ và cụm tính từ vì cùng một cụm từ, có thể ở trường hợp này là cụm trạng từ, ở trường hợp khác lại là cụm tính từ.
Ví dụ:
He usually does his morning exercises in the open air.
('in the open air' là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “does”)
Exercises in the open air are healthy.
('in the open air' là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “exercises”)
- Một số từ có thể vừa dùng làm giới từ, vừa dùng làm trạng từ như: in, up, on, down, along, through, …
Ví dụ:
He put the book on the table. (giới từ)
Put your coat on. (phó từ)
PHÂN LOẠI
1. Các giới từ phổ biến:
Giới từ | Chỉ nơi chốn | Chỉ thời gian | Ví dụ |
IN | vị trí bên trong một diện tích | thời gian (tháng, năm, mùa, thập niên, thập kỉ) |
in the room/ building/ kitchen; In September; in 1994; in the 1970s |
tên làng, thị trấn, thành phố, quốc gia | kỳ nghỉ cụ thể, khoá học, các buổi trong ngày |
In Paris, in Vu Dai Village; in the morning/ afternoon/ evening |
|
đi lại bằng xe hơi, taxi | khoảng thời gian để làm gì đó, khoảng thời gian trong tương lai |
in car; in bus in 5 minutes; in two weeks |
|
in (không có mạo từ): chỉ một người đang ở nơi nào đó | in bed/ in hospital/ in prison/ in church | ||
phương hướng, nơi chốn | in the South/ East/ West/ North; in the middle of | ||
ON | vị trí trên bề mặt | các ngày trong tuần |
on the table on Monday/ Friday/ Sunday |
nơi chốn, số tầng (nhà) | một ngày trong một kỳ nghỉ |
on the second floor on Christmas Day |
|
trước tên đường (dùng trong văn nói, văn viết kiểu Mỹ) | on the street, on Wall Street | ||
phương tiện đi lại công cộng hoặc cá nhân (trừcar, taxi) | on a bus/ train/ plane/ ship | ||
cụm từ chỉ vị trí | on the left/ right; on the front/ back (of) … | ||
AT | chỉ vị trí tại một địa điểm | chỉ thời điểm |
at home; at the station … at 5 o'clock/ at 4.15/ at midnight |
chỉ địa điểm trong một cuộc hành trình | chỉ khoảng thời gian |
The train stops for an hour at Frankfurt. (at Frankfurt staion) at the weekend/ at weekend |
|
ở vị trí của ai đó | kỳ nghỉ |
at the doctor's (office) at the weekend/ at Christmas |
|
chỉ tên nhà, đề cập đến hoạt động bên trong toà nhà | There's a good film at the cinema in Elpel Street. | ||
chỉ nơi làm việc, học tập | at work/ school/ college/ university | ||
sự hiện diện (của một người) tại một sự kiện | at the party, at the meeting, at the concert |
► Lưu ý: Không được dùng in, on, at trước các từ như all, each, every, some, last, next, this, today, tomorrow, yesterday
2. Giới từ chỉ thời gian:
- in time: đúng lúc, kịp lúc
Ví dụ: Will you be home in time for dinner?
(Anh sẽ về nhà kịp lúc ăn cơm tối chứ)
- on time: đúng giờ (chính xác)
Ví dụ: Rachel is never on time. She’s always late.
(Rachel không bao giờ đến đúng giờ. Cô ta luôn đi trễ)
- during: trong suốt (một khoảng thời gian)
Ví dụ: The store closed during the whole of August.
(Cửa tiệm đóng cửa trong suốt tháng tám)
- for: trong (khoảng thời gian hành động hoặc sự việc diễn ra)
Ví dụ: We’ve been waiting here for more than an hour.
(Chúng tôi đã ngồi đợi ở đây hơn 1 giờ đồng hồ rồi)
- since: từ, kể từ khi (thời điểm hành động hoặc sự việc bắt đầu)
Ví dụ: Since 4 o’clock; Since Monday/ yesterday; Since 12 May; …
- from … to: từ … đến
Ví dụ: He works from 7.30 to 4 everyday.
(Anh a làm việc từ 7.30 tới 4 giờ chiều mỗi ngày)
- by: trước hoặc vào (một thời điểm nào đó)
Ví dụ: I have to finish this report by Thursday.
(Tôi phải làm xong bảng báo cáo này trước thứ năm)
- until, til: đến, cho đến khi (một thời điểm được nói rõ)
Ví dụ: I’ll wait until/ till my daughter comes back.
(Tôi sẽ đợi cho tới khi con gái tôi trở về)
- before: trước, trước khi
Ví dụ: She regularly goes for a run before breakfast.
(Cô ấy thường chạy bộ trước khi ăn sáng)
- after: sau khi, sau
Ví dụ: I’ll see you after the meeting.
(Tôi sẽ gặp anh sau cuộc họp)
3. Giới từ chỉ nơi chốn:
- above: cao hơn, ở trên (không nhất thiết phải ở ngay phía trên)
Ví dụ: We were flying above the clouds.
(Chúng tôi bay trên những đám mây)
- below: thấp hơn, ở dưới (không nhất thiết phải ngay phía dưới)
Ví dụ: The lake is almost 900 feet below sea level.
(Hồ nằm dưới mặt nước biển khoảng 900 feet)
- over: ngay trên (nhưng không tiếp xúc)
Ví dụ: The Simpsons live in an apartment over the store.
(Nhà Simpsons sống trong một căn hộ phía trên cửa hàng)
- under: dưới, ngay phía dưới
Ví dụ: My puppy is sleeping under the table.
(Bé cún nhà tôi đang ngủ dưới chân bàn)
- near: gần (khoảng cách ngắn)
Ví dụ: Don’t sit near the door.
(Đừng ngồi gần cánh cửa)
- by, beside, next to: ngay sát, bên cạnh
Ví dụ: Come and sit by/ beside/ next to me.
(Lại đây ngồi kế tôi này)
- inside: bên trong
Ví dụ: Let’s go inside the house.
(Vào nhà thôi!)
- outside: bên ngoài
Ví dụ: He was waiting at a table outside the cafe.
(Anh ta đang ngồi đợi ở một cái bàn bên ngoài quán cà phê)
- between … and: ở giữa (hai người, hai vật)
Ví dụ: Who is the girl standing between Alice and Mary?
(Ai là cô gái đứng giữa Alice và Mary thế?)
- among: ở giữa (một đám người, vật)
Ví dụ: She was sitting among a crowd of children.
(Cô ấy đang ngồi ở chính giữa một đám trẻ)
- against: tựa vào, ngược lại
Ví dụ: I put the ladder against the wall.
(Tôi đặt cái thang dựa vào tưởng)
- in front of: phía trước
Ví dụ: My house is in front of a lake.
(Phía trước nhà tôi là một cái hồ)
- behind: phía sau
Ví dụ: The car behind us was flashing its lights.
(Cái xe đằng sau chúng ta đang pha đèn kìa)
- opposite: đối diện
Ví dụ: The bank is opposite the supermarket.
(Ngân hàng nằm đối diện với siêu thị)
- across: bên kia
Ví dụ: My house is just across the street.
(Nhà tôi ở phía bên kia đường thôi)
4. Giới từ chỉ sự di chuyển:
- to: đến, tới (một nơi nào đó)
Ví dụ: She walks to school everyday.
(Cô ấy đi bộ tới trường mỗi ngày)
- from: từ (một nơi nào đó)
Ví dụ: She said she came from Korea.
(Cô ta nói cô ta đến từ Hàn Quốc)
- across: qua, ngang qua
Ví dụ: The explorers walked across the desert.
(Những người thám hiểm băng qua sa mạc)
- along: dọc theo
Ví dụ: We saw her running along the road.
(Chúng tôi thấy cô ta chạy dọc theo con đường này)
- around: quanh quẩn đâu đó
Ví dụ: The children were playing around the yard.
(Đám trẻ đang chơi đùa quanh sân)
- into: vào, vào trong (toà nhà, căn phòng, xe hơi)
Ví dụ: Don’t wait outside. Come into my house please.
(Đừng đứng đợi ở ngoài, mời vào trong nhà tôi này)
- out of: ra khỏi (toà nhà, căn phòng, xe hơi)
Ví dụ: She got out of the car and went into a shop.
(Cô ấy bước ra khỏi chiếc xe và đi vào một cửa hàng)
- up lên (vị trí cao hơn)
Ví dụ: He ran up the stairs hurriedly.
(Cậu bé chạy vọt lên lầu)
- down: xuống (vị trí thấp hơn)
Ví dụ: The stone rolled down the hill.
(Tản đá lăn xuống ngọn đồi)
- through: qua, xuyên qua
Ví dụ: The burglar got in through the window.
(Tên trộm lẽn vào qua đường cửa sổ)
- toward: về phía
Ví dụ: She sat silently looking out toward(s) the sea.
(Cô ấy ngồi im lặng nhìn về phía biển cả)
- round: quang, vòng quanh
Ví dụ: The earth moves round/ around the sun.
(Trái đất xoay vòng quanh mặt trời)
5. Các loại giới từ khác:
- Mục đích hoặc chức năng:
for + V-ing/ Noun
Ví dụ:
We stop for a rest.
(Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi)
This cloth is for cleaning the floor.
(Mấy cái quần áo này là dùng để lau sàn)
to/ in order to/ so as to + V(bare)
Ví dụ: I went out to/ in order to/ so as to post a letter.
(Tôi ra ngoài để gửi thư đó mà)
- Nguyên nhân: for (vì), because of, owing to (vì, bởi vì)
Ví dụ:
He was sent to prison for stealing.
(Cậu ta đi tù vì tội trộm cắp)
We didn’t go out because of the rain.
(Chúng tôi không ra ngoài vì trời mưa)
- Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng)
Ví dụ:
He was arrested by the police.
(Anh ta bị cảnh sát tóm cổ)
You can see it with a microscope.
(Bạn có thể dùng kính hiển vi để soi)
- Sự đo lường - số lượng: by (theo, khoảng)
Ví dụ:
They sell eggs by the dozen.
(Họ bán trứng theo chục)
Clare’s salary has increased by 10 percent.
(Lương của Clare đã được tăng thêm 10%)
- Sự tương tự: like (giống)
Ví dụ: She looks a bit like Queen Elizabeth.
(Bà ấy trông hơi giống nữ hoàng Elizabeth)
- Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)
Ví dụ: She lives with her grandmother.
(Cô ta sống với bà của mình)
- Sự sở hữu: with (có), of (của)
Ví dụ:
We need a computer with a huge memory.
(Chúng tôi cần một máy tính có bộ nhớ khổng lồ)
Please tell me the name of this salad.
(Làm ơn cho biết tên của món salad này)
- Cách thức: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng), …
Ví dụ:
The thief got in by breaking a window.
(Tên trộm lẻn vào bằng cách đập cửa sổ)
He welcomed Sara with open arms.
(Anh ta dang rộng cánh tay chào đón Sara)
Lưu ý:
Cần phân biệt các cặp giới từ sau:
- Among - between:
Among: giữa nhiều người, nhiều sự việc
Between: giữa hai người, hai sự việc
Ví dụ:
The little child sat between his mom and dad.
(Đứa nhỏ ngồi ở giữa bố và mẹ nó)
He found it among a pile of old book.
(Anh ta tìm thấy nó trong đống sách cũ)
- At - in: dùng để chỉ nơi chốn
At: Một điểm dừng trong cuộc hành trình, một điểm hẹn
In: thành phố, đô thị, miền, đất nước
Ví dụ:
What time do we arrive at Cairo?
(Mấy giờ hì chúng ta đến Cairo?)
When did you arrive in New Zealand?
(Khi nào thì chúng ta mới tới New Zealand thế?)
- Beside - besides:
Beside: bên cạnh
Besides: ngoài ra, thêm vào đó
Ví dụ:
He was standing just beside me.
(Anh ấy đã đứng ngay cạnh tôi)
No one writes to me besides you.
(Không ai biết thư cho tôi ngoài em cả)
- Above vs. below:
Above: ở trên (nói một cách tổng quát, không tiếp xúc trực tiếp với ở dưới)
Below: ở dưới (nói một cách tổng quát, không tiếp xúc trực tiếp với ở trên)
Ví dụ: The birds were flying high above the trees.
(Đàn chim bao cao bên trên ngọn cây)
- Over vs. under:
Over: ngay ở trên (nói cụ thể, có tiếp xúc trực tiếp với ở dưới)
Under: ngay dưới (nói cụ thể, có tiếp xúc trực tiếp với ở trên)
Ví dụ: A flag is flying over the palace.
(Lá cờ bay phấp phới trên nóc toà dinh)
- Các cụm từ với on/in/at:
on: on holiday (vào dịp lễ), on vacation (vào kỳ nghỉ), on business, (đi công tác) on a trip (đi chơi), on a tour (đi du lịch), on a cruise (đi du thuyền), on television (lên truyền hình), on the radio (trên vô tuyến), on the phone (trong điện thoại), on strike, on a diet (giảm cân), on fire (cháy, nóng bỏng), on the whole (tóm lại), on purpose. (có mục đích), …
in: in the rain (trong màn mưa), in the sun (dưới ánh mặt trời), in the shade (chìm trong bóng tối), in the dark (trong bóng tối), in bad weather (thời tiếc xấu), in ink (viết bằng mực), in pencil (viết bằng bút chì), in words (tóm lại), in figures , in cash (bằng tiền mặt), in cheque (bằng tờ sét), in love with (yêu ai đó), in one’s opinion (theo quan điểm của ai), …
Ví dụ:
May I pay in cheque?
(Tôi trả bằng tấm ngân phiếu được chứ?)
In my opinion, the film wasn’t very good.
(Theo quan điểm cảu tôi, bộ phim này không hay cho lắm)
at: at the age of (vào độ tuổi), at a speed of (ở vận tốc), at a temperature of (ở nhiệt độ), …
Ví dụ: Jill left school at 16/ at the age of 16.
(Jill bỏ học ở tuổi 16)
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: